Tinh bàn Huyền Không Phi Tinh Năm nhập trạch: Vận 1 (1864-1883)Vận 2 (1884-1903)Vận 3 (1904-1923)Vận 4 (1924-1943)Vận 5 (1944-1963)Vận 6 (1964-1983)Vận 7 (1984-2003)Vận 8 (2004-2023)Vận 9 (2024-2043) Hướng nhà: Nam 1 - Bính (157.5-172.5 độ)Nam 2/3 - Ngọ/Đinh (172.5-202.5 độ)Tây Nam 1 - Mùi (202.5-217.5 độ)Tây Nam 2/3 - Khôn/Thân (217.5-247.5 độ)Tây 1 - Canh (247.5-262.5 độ)Tây 2/3 - Dậu/Tân (262.5-292.5 độ)Tây Bắc 1 - Tuất (292.5-307.5 độ)Tây Bắc 2/3 - Càn/Hợi (307.5-337.5 độ)Bắc 1 - Nhâm (337.5-352.5 độ)Bắc 2/3 - Tý/Quý (352.5-22.5 độ)Đông Bắc 1 - Sửu (22.5-37.5 độ)Đông Bắc 2/3 - Cấn/Dần (37.5-67.5 độ)Đông 1 - Giáp (67.5-82.5 độ)Đông 2/3 - Mão/Ất (82.5-112.5 độ)Đông Nam 1 - Thìn (112.5-127.5 độ)Đông Nam 2/3 - Tốn/Tỵ (127.5-157.5 độ)Lưu niên: Tinh bàn của nhà Hướng Nam 2/3 - Ngọ/Đinh (172.5-202.5 độ) Tọa Bắc 2/3 - Tý/Quý | Năm nhập trạch: 2004-2023NTNTTBBĐBĐĐN374838156265483611729947592